Có 2 kết quả:

交粮本 jiāo liáng běn ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄣˇ交糧本 jiāo liáng běn ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand in one's ration cards
(2) to die

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand in one's ration cards
(2) to die

Bình luận 0